Có 2 kết quả:
活得不耐烦 huó de bù nài fán ㄏㄨㄛˊ ㄅㄨˋ ㄋㄞˋ ㄈㄢˊ • 活得不耐煩 huó de bù nài fán ㄏㄨㄛˊ ㄅㄨˋ ㄋㄞˋ ㄈㄢˊ
huó de bù nài fán ㄏㄨㄛˊ ㄅㄨˋ ㄋㄞˋ ㄈㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be tired of living
(2) (coll.) to be asking for trouble
(2) (coll.) to be asking for trouble
Bình luận 0
huó de bù nài fán ㄏㄨㄛˊ ㄅㄨˋ ㄋㄞˋ ㄈㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be tired of living
(2) (coll.) to be asking for trouble
(2) (coll.) to be asking for trouble
Bình luận 0